I
|
CHỈ TIÊU HÓA HỌC
|
1
|
Xác định hàm lượng NaCl
|
Thực phẩm
|
AOAC 937.09-1990
|
Chuẩn độ
|
|
X
|
X
|
1
|
2
|
Xác định hàm lượng chất béo
|
Thực phẩm
|
NMKL No 5.131-1989
|
Khối lượng
|
|
X
|
X
|
2
|
3
|
Xác định hàm lượng tro, ẩm
|
Thực phẩm
|
NMKL No.23.3rd.ed.1991
|
Khối lượng
|
|
X
|
X
|
2
|
4
|
Xác định hàm lượng Nitrogen.
|
Thực phẩm
|
NMKL No.6-1976
|
Chưng cất
|
|
X
|
X
|
1
|
5
|
Xác định hàm lượng Sulphite
|
Thực phẩm
|
NMKL No.132-1989
|
Chưng cất
|
10 ppm
|
X
|
X
|
1
|
6
|
Xác định hàm lượng TVB-N
|
Thực phẩm
|
EC/2074/2005
|
Chưng cất
|
|
X
|
X
|
1
|
7
|
Xác định hàm lượng Nitrogen amoniac.
|
Thủy sản
|
TCVN: 3706-1990
|
Chưng cất
|
|
|
X
|
1
|
8
|
Xác định hàm lượng Phospho.
|
Thủy sản
|
NMKL No.57-1994
|
UV - VIS
|
|
X
|
X
|
1
|
9
|
Phương pháp phân tích nhanh tạp chất agar
|
Tôm nguyên liệu và các sản phẩm của tôm
|
5.2CL5/ST3.12
NAF 018/10
|
Định tính
|
0.10%
|
|
X
|
1
|
10
|
Định tính agar trong thịt
|
Thịt động vật thủy sản (kể cả tươi và phối trộn)
|
5.2CL5/ST3.13
NAF 019/10
|
Định tính
|
0.20%
|
|
X
|
1
|
11
|
Phương pháp phân tích nhanh tạp chất tinh bột, PVA
|
Tôm nguyên liệu và các sản phẩm của tôm
|
5.2CL5/ST3.14
NAF 020/10
|
Định tính
|
0.03%
|
|
X
|
1
|
12
|
Phương pháp phân tích nhanh tạp chất CMC
|
Tôm nguyên liệu
|
5.2CL5/ST3.15
NAF 040/10
|
Định tính
|
0.20%
|
|
X
|
1
|
13
|
Định tính axít boric và muối borat.
|
Thực phẩm
|
TCVN 8895-2012
|
|
0.1%
|
|
X
|
1
|
14
|
Xác định hàm lượng Nitrat - Nitrit
|
Thực phẩm
|
10TCVN 452-2001; TCVN 7767:2007
|
UV - VIS
|
|
|
|
1
|
15
|
Xác định tổng hàm lượng axit
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
TCVN 3702:2009 (TCVN 3702-90)
|
Chuẩn độ
|
|
X
|
|
1
|
16
|
Xác định hàm lượng Ni tơ – axit amin
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
TCVN 3708-90
|
Chưng cất
|
|
|
|
1
|
17
|
Hàm lượng không tan
|
Muối
|
TCVN 3973 : 1984
|
Khối lượng
|
|
|
|
2
|
18
|
Xác định Cl-
|
Muối
|
TCVN 3973 : 1984
|
Chuẩn độ
|
|
|
|
1
|
19
|
Xác định SO2-4
|
Muối
|
TCVN 3973 : 1984
|
Khối lượng
|
|
|
|
2
|
20
|
Xác định Ca2+
|
Muối
|
TCVN 3973 : 1984
|
Chuẩn độ
|
|
|
|
1
|
21
|
Xác định Mg2+
|
Muối
|
TCVN 3973 : 1984
|
Chuẩn độ
|
|
|
|
1
|
22
|
Cặn khô
|
Bao bì nhựa
|
QCVN 12-1 : 2011/BYT
|
Khối lượng
|
|
|
|
1
|
23
|
Xác định hàm lượng KMnO4
|
Bao bì, dụng cụ nhựa
|
QCVN 12-1 : 2011/BYT
|
Chuẩn độ
|
|
|
|
1
|
24 |
Trị số Peroxit
|
Dầu mỡ
|
TCVN 6121
|
|
|
|
|
2 |
25
|
Định tính Hydrosunfua (H2S)
|
Thuỷ sản
|
TCVN 3699-90
|
|
|
|
|
1 |
26
|
Xác định hàm lượng Chloramphenicol.
|
Thủy sản và mật ong
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 04.1
|
ELISA
|
0.2 ppb
|
X
|
X
|
1
|
27
|
Xác định hàm lượng Nitrofuran (AOZ).
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 04.2
|
ELISA
|
0.2 ppb
|
X
|
X
|
2
|
28
|
Xác định hàm lượng Nitrofuran (AMOZ).
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 04.2
|
ELISA
|
0.2 ppb
|
X
|
X
|
2
|
29
|
Xác định hàm lượng nhóm Tetracyclins (Tetracylin, Oxytetracyclin, Chlotetracyclin)
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 04.3
|
ELISA
|
6 ppb
|
X
|
X
|
2
|
30
|
Xác định hàm lượng Ciprofloxacin, Enprofloxacin
|
Thủy sản
|
Phương pháp nội bộ 05.2CL5/ST 04.4
|
ELISA
|
1 ppb
|
X
|
X
|
1
|
31
|
Xác định hàm lượng trifuraline.
|
Thủy sản
|
Phương pháp nội bộ 05.2CL5/ST 04.5
|
ELISA
|
1 ppb
|
X
|
X
|
2
|
32
|
Xác định hàm lượng Malachite green, leucomalachite green
|
Thủy sản
|
Phương pháp nội bộ 05.2CL5/ST 04.6
|
ELISA
|
1 ppb
|
X
|
|
2
|
33
|
Xác định hàm lượng Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, leucocrystal violet.
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.1
|
HPLC/PDA
|
1 ppb
|
X
|
X
|
2
|
34
|
Xác định nhóm Quinolones:
-Oxolinic acid
-Flumequine
-Ciprofloxacine
-Enprofloxacine
-Sarafloxacine
-Difloxacine
-Danofloxacine
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.2
|
HPLC
|
5 ppb
|
X
|
X
|
2
|
35
|
Xác định nhóm Tetracyclines
- Oxytetracycline
- Tetracycline
- Chlotetracycline
- Doxycycline
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.3
|
HPLC
|
10 ppb
|
X
|
X
|
2
|
36
|
Spiramycin
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.5
|
HPLC/PDA
|
20 ppb
|
X
|
|
2
|
37
|
Xác định nhóm Sulfonamides
-Sulfacetamide
-Sulfadiazine
-Sulfathiazole
-Sulfapyridine
-Sulfamerazine
-Sulfamethazine
-S.methoxypyridazine
-S.chloropyridazine
-Sulfamethoxazole
-Sulfadoxine
-Sulfadimethoxine
-Sulfachinoxaline
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.6
|
HPLC/PDA
|
10 ppb
|
X
|
X
|
2
|
38
|
Xác định nhóm Penicilines
-Amoxcicline
-Ampicicline
-Benzyl peniciline
-Phenoxymethyl penicilin
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.9
|
HPLC-FLD
|
10 ppb
4 ppb
10 ppb
10 ppb
|
X
|
X
|
2
|
39
|
Xác định Aflatoxin
- G1
- B1
- G2
- B2
|
Ngũ cốc
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.15
|
HPLC-FLD
|
0.3 ppb
0.3 ppb
0.3 ppb
0.3 ppb
|
X
|
X
|
2
|
40
|
Xác định Aflatoxin
- G1
- B1
- G2
- B2
|
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2CL5/ST 05.10
|
HPLC/FLD
|
0.6 ppb
0.3 ppb
0.5 ppb
0.2 ppb
|
X
|
X
|
2
|
41
|
Trimethoprim
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.11
|
HPLC-PDA
|
15 ppb
|
X
|
X
|
2
|
42
|
Praziquantel
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.12
|
HPLC-PDA
|
30 ppb
|
X
|
X
|
2
|
43
|
Nalidixic acid
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.13
|
HPLC-FLD
|
10 ppb
|
X
|
|
2
|
44
|
Histamin
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.14
|
HPLC-FLD
|
10 ppm
|
X
|
|
2
|
45 |
Sulfanilamide
|
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.16 |
HPLC-PDA |
10 ppb
|
|
|
2 |
46
|
Chloramphenicol
|
Mật ong và thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 06.1
|
LC/MS/MS
|
0.1 ppb
|
X
|
X
|
1
|
47
|
Florfenicol
|
Thủy sản
|
05.2CL5/ST 06.1
|
LC/MS/MS
|
0.1 ppb
|
X
|
X
|
1
|
48
|
Nhóm Nitrofurans
- AOZ
- AMOZ
- AHD
- SEM
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 06.2
|
LC/MS/MS
|
0.2 ppb
0.2 ppb
1.0 ppb
1.0 ppb
|
X
|
X
|
2
|
49
|
Melamine
|
Thức ăn
Sữa, sản phẩm sữa
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 06.3
|
LC/MS/MS
|
100 ppb
50 ppb
|
|
X
|
2
|
50
|
Xác định
- Clenbuterol
- Salbutamol
|
Thịt lợn
|
Phương pháp nội bộ 05.2CL5/ST 06.4
|
LC/MS/MS
|
0.2 ppb
0.5 ppb
|
X
|
X
|
2
|
51
|
Xác định Malachite green, Leuco Malachite green, Crystal violet, Leuco Crystal violet.
|
Thủy sản
|
Phương pháp nội bộ 05.2CL5/ST 06.5
|
LC/MS/MS
|
0.5 ppb
|
X
|
X
|
2
|
52
|
Xác định nhóm Quinolones
-Oxolinic acid
-Flumequine
-Enprofloxacine
-Sarafloxacine
-Difloxacine
-Ofloxacine
-Norfloxacine
-Ciprofloxacine
-Danofloxacine
|
Thủy sản và sản phẩm thuỷ sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.6
|
LC/MS/MS
|
1.0 ppb
|
X
|
X
|
2
|
53
|
Xác định nhóm Nitroimidazoles
-DMZ
-DMZ-OH
-IPZ
-IPZ-OH
-MNZ
-MNZ-OH
-RNZ
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.7
|
LC/MS/MS
|
1.0 ppb
|
X
|
X
|
1
|
54
|
Imidacloprid
|
Nông sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST6.8
|
LC/MS/MS
|
5 ppb
|
X
|
X
|
1
|
55
|
Aldicarb
|
Nông sản
|
Phương pháp thử nội bộ
05.2CL5/ST6.9
|
LC/MS/MS
|
5 ppb
|
X
|
X
|
1
|
56
|
Clephalexin
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST6.10
|
LC/MS/MS
|
25 ppb
|
|
|
1
|
57
|
Methyltestosterone
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.11
|
LC/MS/MS
|
0.5 ppb
|
|
|
2
|
58
|
Spiramycin
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.12
|
LC/MS/MS
|
30 ppb
|
|
|
2
|
59
|
Xác định
-Ampicillin
-Cloxacillin
-Penicillin G
-Amoxcillin
-Cefazoline
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.13
|
LC/MS/MS
|
10 ppb
|
|
|
2
|
60
|
Xác định
-Ractopamin
-Ritodrin
-Isoxsuprine
|
Thịt lợn
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.14
|
LC/MS/MS
|
1 ppb
|
|
|
2
|
61
|
Diethylstibestrol
|
Thịt
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.15
|
LC/MS/MS
|
0.5 ppb
|
|
|
2
|
62
|
Methomyl
|
Nông sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.16
|
LC/MS/MS
|
25 ppb
|
|
|
2
|
63
|
Methidathion
|
Nông sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.17
|
LC/MS/MS
|
25 ppb
|
|
|
2
|
64
|
Xác định nhóm Tetracyclines
-Oxytetracycline
-Tetracycline
-Chlotetracycline
-Doxycycline
|
Thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.18
|
LC/MS/MS
|
1 ppb
|
|
|
2
|
65 |
Erythromycin
|
Nông sản
|
05.2CL5/ST 6.20
|
LC/MS/MS |
5 ppb
|
|
|
2 |
66 |
Nitrovin |
Thuỷ sản
|
05.2CL5/ST 6.21 |
LC/MS/MS |
1 ppb
|
|
|
2 |
67
|
Xác định hàm lượngTrifluralin
|
Thủy sản
|
05.2CL5/ST 07.1
|
GC/MS
|
0.5 ppb
|
X
|
X
|
2
|
68
|
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo
-HCB
-Lindane
-Heptachlor
-Endrin
-Aldrin
-Dieldrin
-Cis chlordane
-Tran chlordane
-DDT
-DDE
-Chlorpyrifos
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
|
GC/ECD
|
10 ppb
2 ppb
10 ppb
3 ppb
12 ppb
12 ppb
3 ppb
3 ppb
20 ppb
40 ppb
2 ppb
|
X
|
X
|
3
|
69
|
Xác định trichlofon - dichlorvos
|
Sản phẩm có nguồn gốc từ động vật
|
5.2CL5/ST7.3
AOAC 2007.01
|
GC/MS
|
10 ppb
|
X
|
X
|
3
|
70
|
Xác định Ethoxyquin
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
5.2CL5/ST7.4
AOAC 2007.01
|
GC/MS
|
1.0 ppb
|
X
|
X
|
2
|
71
|
Xác định Ethoxyquin
|
thức ăn thủy sản
|
5.2CL5/ST7.5
AOAC 2007.01
|
GC/MS
|
1.0 ppb
|
X
|
X
|
2
|
72
|
Xác định nhóm thuốc BVTV gốc Chlor hữu cơ
-Alpha HCH
-Beta HCH
-Gama HCH
-Heptachlor-exoepoxide
-Heptachlor
-Hexachlorobenzene (HCB)
-Alpha Endosulfan
-Beta Endosulfan
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST7.6
|
GC/ECD
|
10 ppb
|
X
|
X
|
3
|
73
|
Xác định nhóm thuốc BVTV
-Alpha HCH
-Beta HCH
-Gama HCH
-Heptachlor-exoepoxide
-Heptachlor
- Hexachlorobenzene (HCB)
-Alpha Endosulfan
-Beta Endosulfan
|
Nông sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST7.7
|
GC/ECD
|
10 ppb
|
X
|
X
|
3
|
74
|
Xác định dư lượng thuốc BVTV
-Chlorpyrifos-methyl
-Methacrifos
-Fenitrothion
-Forate
-Fenthoate
-Fenchlorfos
|
Nông sản
|
5.2CL5/ST7.8
AOAC 2007.01, 2007
|
GC/MS
|
5.0 ppb
|
|
|
3
|
75
|
Xác định dư lượng thuốc BVTV
-Diazinon
-Chlorpyrifos
-Malathion
|
Nông sản
|
5.2CL5/ST7.9
AOAC 2007.01, 2007
|
GC/MS
|
5.0 ppb
5.0 ppb
5.0 ppb
|
X
|
|
2
|
76
|
Xác định nhóm TBVTV
-Bifenthrin
-trans-permethrin
-cis-permethrin
|
Nông sản
|
5.2CL5/ST7.10
AOAC 2007.01, 2007
|
GC/MS
|
2 µg/kg
4 µg/kg
4 µg/kg
|
|
|
2
|
77
|
Xác định Indoxacarb
|
Thủy sản
|
5.2CL5/ST7.11
AOAC 2007.01, 2007
|
GC/MS
|
30 µg/kg
|
|
|
2
|
78 |
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật:
(Aldrin; alpha-Endosulfan; alpha-HCH; Aziphos-metyl; beta-Endosulfan; beta-HCH; Bifenthrin; Chlorpyrifos; Chlorpyrifos-metyl; cis-Chlordan; cis-Permethrin; Cyfluthrin; Cypermethrin; DDE; Deltamethrin; Diazinon; Dichloran; Dichlorvos; Dieldrin; Dimethoate; Edifenphos; Endrin; Ethoprophos; Fenchlorphos; Fenitrothion; Fenpropathrin; Fenvalerate; Heptachlor; Heptachlor-exo-epoxide; Hexachlorobenzen; Iprobenphos; L-Cyhalothrin; Lindan (γ-HCH); Malathion; Methacrifos; o.p'-DDT; p,p'-DDT; Parathion; Parathion-metyl; Phenthoat)
|
Nông sản |
05.2CL5/ST 7.12 |
GCMSMS |
5 µg/kg |
|
|
2 |
79
|
Xác định các kim loại (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se…)
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST8.1
|
ICP-MS
|
5 ppb
|
X
|
X
|
2
|
80
|
Xác định các kim loại Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na…(*)
|
Nước sinh hoạt, nước uống
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST8.2
|
ICP-MS
|
1 ppb
|
X
|
X
|
2
|
81
|
Xác định các kim loại Pb, Cd, As, Ba (*)
|
Bao bì nhựa
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST8.3
|
ICP-MS
|
5 ppb
|
X
|
|
2
|
82
|
Xác định độ cứng tổng của nước- phương pháp chuẩn độ.
|
Nước sinh hoạt
|
TCVN 6224:1996
|
Chuẩn độ
|
|
X
|
|
1
|
83
|
Xác định hàm lượng Nitrat
|
Nước sinh hoạt
|
5.2CL5/ST03.44
|
UV - VIS
|
|
|
|
1
|
84
|
Xác định phospho bằng phương pháp trắc phổ dùng amonimolidat
|
Nước sinh hoạt, nước uống
|
TCVN 6202:1996
|
UV - VIS
|
0.005 mg P/l
|
|
|
1
|
85
|
Xác định hàm lượng Nitrit
|
Nước sinh hoạt
|
5.2CL5/ST03.25
|
So màu
|
0.02 mg/l
|
X
|
|
1
|
86
|
Xác định chỉ số pecmanganat.
|
Nước sinh hoạt
|
TCVN 6186-1996
|
Chuẩn độ
|
|
|
|
1
|
87
|
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
|
Nước sinh hoạt, nước uống
|
AOAC 11.1.20 1997 TCVN 6177:1996
|
UV - VIS
|
0.01 mg/l
|
X
|
|
1
|
88
|
Xác định độ nồng độ ion H+
|
Nước sinh hoạt, nước uống
|
AOAC 11.1.03 1997 / TCVN 2605:78
|
pH kế
|
|
X
|
|
1
|
89
|
Xác định hàm lượng độ dẫn điện
|
Nước sinh hoạt, nước uống
|
(Máy CO.150)
|
Máy đo độ dẫn điện
|
0.1 ms
|
X
|
|
1
|
90
|
Xác định hàm lượng Ammoni
|
Nước sinh hoạt, nước uống, nước thải
|
TCVN 5988 : 1995
|
Chưng cất
|
0.2 mg/l
|
X
|
|
1
|
91
|
Xác định hàm lượng Clorua bằng chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị cromat
|
Nước sinh hoạt
|
TCVN 6194-1996
|
Chuẩn độ
|
5 mg/l
|
X
|
|
1
|
92
|
Xác định hàm lượng Sulphate (SO4-2)
|
Nước sinh hoạt, nước uống
|
TCVN 6200-1996
|
Khối lượng
|
10 mg/l
|
X
|
|
1
|
93
|
Xác định hàm lượng Canxi, Magiê bằng phương pháp chuẩn độ EDTA
|
Nước bề mặt, nước uống, ngầm
|
TCVN 6224:1996
|
Chuẩn độ
|
0.05 mmol/l
|
X
|
|
1
|
94
|
Xác định độ màu
|
Nước sinh hoạt, nước uống
|
TCVN 6185 : 1996
|
Cảm quan
|
|
|
|
1
|
95
|
Xác định độ đục
|
Nước sinh hoạt, nước uống
|
TCVN 6184 : 1996
|
Cảm quan
|
|
|
|
1
|
96
|
Xác định Mùi
|
Nước sinh hoạt, nước uống
|
TCVN 6184 : 1996
|
Cảm quan
|
|
|
|
1
|
97
|
Xác định Vị
|
Nước sinh hoạt, nước uống
|
TCVN 6184 : 1996
|
Cảm quan
|
|
|
|
1
|
98
|
Xác định clo dư và clo tổng số
|
Nước
|
TCVN 6225-2-2012
|
|
0.03 mg/l
|
|
|
2
|
99
|
Xác định hàm lượng nitơ trong nước
|
Nước sinh hoạt, nước thải
|
TCVN 6638 - 2000
|
Chưng cất
|
3 mg/l
|
X
|
|
1
|
100
|
Polyphosphate
- Monophosphate
- Di-polyphosphate
- Tri-polyphosphate
- Tri-metaphosphate
|
Thực phẩm
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.1
|
IC
|
200 mg/kg
|
|
|
2
|
101
|
Citric acid
|
Thực phẩm
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.1
|
IC
|
200 mg/kg
|
|
|
2
|
102
|
Anion:
- Clorua
- Florua
- Nitrate
- Nitric
- Phosphate
-Sunphate
|
Nước
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.2
|
|
0.1 mg/l
|
|
|
2
|
103
|
Cation:
- Amonium (NH+4)
- Liti (Li)
- Canxi (Ca)
- Magiê (Mg)
- Sodium (Na)
- Potassium (K)
|
Nước
|
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.2
|
|
0.2 mg/l
0.1 mg/l
0.5 mg/l
0.5 mg/l
0.5 mg/l
0.5 mg/l
|
|
|
2
|
104 |
Xác định hàm lượng Auramine O bằng sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS/MS) |
- Động vật và sản phẩm có nguồn gốc động vật (gia cầm); rau quả
- Thức ăn chăn nuôi |
05.2 CL5/ST.6.19
(LC-MS/MS)
|
LC/MS/MS |
1µg/kg
1µg/kg
|
|
X |
2 |
105 |
Xác định hàm lượng nhóm beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin) bằng sắc khí lỏng ghép khối phổ |
- Động vật và sản phẩm có nguồn gốc động vật (gia cầm)
- Urine
- Thủy sản và sản phẩm thủy sản
- Thức ăn chăn nuôi |
05.2 CL5/ST.6.4
(LC/MS/MS)
|
LC/MS/MS |
0,2 µg/kg
0,5 µg/kg
0,2 µg/kg
5 µg/kg
|
|
|
2 |
II
|
CHỈ TIÊU SINH HỌC
|
1
|
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC)
|
Nước
|
ISO 6222: 1999
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
1 CFU/ml
|
X
|
X
|
2
|
2
|
Định lượng Coliform, E. coli bằng phương pháp màng lọc
|
Nước
|
ISO 9308-1: 2014
|
Màng lọc/ định lượng
|
0 CFU /100ml
|
X
|
X
|
2
|
3
|
Định lượng Coliform và E. coli trong nước bằng phương pháp MPN.
|
Nước
|
TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2: 1990 E)
|
MPN/ định lượng
|
1 MPN /100ml
|
/
|
/
|
2
|
4
|
Định lượng Enterococci trong nước bằng phương pháp màng lọc
|
Nước
|
ISO 7899-2: 2000
|
Màng lọc/ định lượng
|
0 CFU /100ml
|
X
|
X
|
2
|
5
|
Định lượng Enterococci trong nước bằng phương pháp MPN.
|
Nước
|
ISO 7899-1: 1984 E
|
MPN/ Định lượng
|
1 MPN /100ml
|
/
|
/
|
3
|
6
|
Định lượng Clostridia khử sulphite bằng phương pháp MPN.
|
Nước
|
TCVN 6191-1:1996 (ISO 6461 -1: 1986)
|
MPN/ định lượng
|
1 MPN /100ml
|
/
|
/
|
3
|
7
|
Định lượng Clostridia khử sulphite bằng phương pháp màng lọc
|
Nước
|
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461 -2: 1986)
|
Màng lọc/ định lượng
|
0 CFU /100ml
|
/
|
/
|
2
|
8
|
Định lượng Pseudomonas aeruginosa bằng phương pháp màng lọc
|
Nước
|
ISO 16266: 2006
|
Màng lọc/ định lượng
|
0 CFU /100ml
|
/
|
/
|
2
|
9
|
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC)
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
NMKL 86 -5th 2013
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
3
|
10
|
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC)
|
Thực phẩm và thức ăn
chăn nuôi
|
ISO 4833-1: 2013
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
3
|
11
|
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC)
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
TCVN 4884: 2005
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
3
|
12
|
Định lượng tổng số Coliform
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
NMKL 44 - 6th 2004
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
13
|
Định lượng tổng số Coliform
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
ISO 4832: 2006
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
14
|
Định lượng Coliform
|
Thực phẩm
|
ISO 4831: 2006
|
MPN/ định lượng
|
2 MPN/g
|
X
|
X
|
2
|
15
|
Định tính Coliform trong thực phẩm.
|
Thực phẩm
|
ISO 4831: 2006
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/g
|
X
|
X
|
2
|
16
|
Định lượng tổng số Coliform, Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E. coli bằng phương pháp MPN
|
Thực phẩm
|
NMKL 96 – 4th 2009
|
MPN/ định lượng
|
2 MPN/g
|
X
|
X
|
2
|
17
|
Định lượng tổng số Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E. coli bằng phương pháp đổ đĩa
|
Thực phẩm
|
NMKL 125 – 4th 2005
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
1
|
18
|
Định lượng E. coli bằng phương pháp MPN
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
ISO 7251: 2005
|
MPN/ định lượng
|
2 MPN/g
|
X
|
X
|
2
|
19
|
Định lượng E. coli dương tính với β-Glucoronidase ở 440C sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-chloro-3-idolyl-β-D-Glucuronide
|
Thực phẩm
|
ISO 16649-1: 2001
|
Màng lọc/ định lượng
|
10 CFU/g
|
/
|
/
|
1
|
20
|
Định lượng E. coli β-Glucuronidase dương tính bằng phương pháp đỗ đĩa.
|
Thực phẩm
|
ISO 16649-2: 2001
|
Đổ đĩa./ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
1
|
21
|
Định lượng E. coli β-Glucuronidase dương tính bằng phương pháp MPN
|
Thực phẩm
|
ISO 16649-3: 2015
|
MPN/ định lượng
|
3 MPN/g
|
X
|
X
|
2
|
22
|
Định tính E. coli
|
Thực phẩm
|
ISO 7251: 2005
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/g
|
X
|
X
|
2
|
23
|
Định lượng Enterobacteriaceae
|
Thực phẩm
|
NMKL 144 – 3rd 2005
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
1
|
24
|
Định lượng Enterobacteriaceae
|
Thực phẩm
|
ISO 21528-2: 2004
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
1
|
25
|
Định lượng Enterobacteriaceae bằng phương pháp MPN
|
Thực phẩm
|
ISO 21528: 2004
|
MPN/ định lượng
|
3 MPN/g
|
X
|
X
|
3
|
26
|
Định tính Enterobacteriaceae
|
Thực phẩm
|
ISO 21528: 2004
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/g
|
X
|
X
|
3
|
27
|
Định lượng Enterococcus
|
Thực phẩm
|
NMKL 68 – 5th ed. : 2011
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
28
|
Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp cấy trang
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
NMKL 66 – 5th 2009
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
29
|
Định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp cấy trang
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
ISO 6888-1: 2003
|
Cấy trang/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
30
|
Định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp cấy trang
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
TCVN 4830 – 1: 2005
|
Cấy trang/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
31
|
Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp MPN.
|
Thực phẩm
|
ISO 6888-3: 2003
|
MPN/ định lượng
|
2 MPN/g
|
X
|
X
|
3
|
32
|
Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp MPN.
|
Thực phẩm
|
TCVN 4830 -3: 2005
|
MPN/ định lượng
|
2 MPN/g
|
X
|
X
|
3
|
33
|
Định tính Staphylococcus aureus
|
Thực phẩm
|
ISO 6888-3: 2003
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/g
|
X
|
X
|
3
|
34
|
Định tính Staphylococcus aureus
|
Thực phẩm
|
TCVN 4830 – 3: 2005
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/g
|
X
|
X
|
3
|
35
|
Định lượng Clostridia khử sulphite
|
Thực phẩm
|
NMKL 56 -4th ed. : 12008
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
/
|
X
|
2
|
36
|
Định lượng Clostridia khử sulphite
|
Thực phẩm
|
ISO 15213: 2003
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
37
|
Định lượng Clostridium perfringens
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
NMKL 95 – 3rd ed. 1997
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
/
|
X
|
1
|
38
|
Định lượng Clostridium perfringens
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
ISO 7937: 2004
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
1
|
39
|
Định tính Clostridium botulinum
|
Thực phẩm
|
AOAC 977.26
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/g
|
/
|
/
|
7
|
40
|
Định lượng tổng số nấm men, mốc
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
NMKL 98 – 4th ed. 2005
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
/
|
X
|
5
|
41
|
Định lượng tổng số nấm men, mốc
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
ISO 21527-1: 2008
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
5
|
42
|
Định lượng Bacillus cereus.
|
Thực phẩm
|
ISO 7932 3rd ed: 2004
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
43
|
Định lượng Bacillus cereus.
|
Thực phẩm
|
TCVN 4992: 2005
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
44
|
Định tính Bacillus cereus giả định.
|
Thực phẩm
|
ISO 21871 : 2006
|
Phát hiện/g
|
3
|
/
|
/
|
3
|
45
|
Định lượng Bacillus cereus giả định – kỹ thuật MPN.
|
Thực phẩm
|
ISO 21871 : 2006
|
> 3 MPN/g
|
3
|
/
|
/
|
3
|
46
|
Định lượng Pseudomonas spp.
|
Thịt và thủy sản
|
ISO 13720: 2010
|
Đổ đĩa/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
47
|
Định tính Vibrio cholera và Vibrio parahaemolyticus
|
Thực phẩm
|
FDA/BAM 2004
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
|
X
|
X
|
2
|
48
|
Định tính Vibrio cholera và Vibrio parahaemolyticus
|
Thực phẩm
|
ISO: 21872-1: 2007
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
|
X
|
X
|
2
|
49
|
Định tính Vibrio spp.
|
Thực phẩm
|
ISO 21872-2: 2007
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
|
X
|
X
|
2
|
50
|
Định lượng Vibrio parahaemolyticus.
|
Thực phẩm
|
NMKL 156: 1997
|
Cấy trang/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
51
|
Định tính Salmonella spp.
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
NMKL 71 -5 ed. : 1999
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
|
X
|
X
|
3
|
52
|
Định tính Salmonella spp.
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
ISO: 6579: 2007
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
|
X
|
X
|
3
|
53
|
Định tính Salmonella spp.
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
TCVN 4829: 2005
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
|
X
|
X
|
3
|
54
|
Định tính Shigella spp.
|
Thực phẩm
|
NMKL 151: 1995
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
|
X
|
X
|
4
|
55
|
Định tính Shigella spp.
|
Thực phẩm
|
ISO 21567: 2004
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
|
X
|
X
|
4
|
56
|
Định tính Listeria monocytogenes
|
Thực phẩm
|
ISO 11290-1: 2004
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
|
X
|
X
|
4
|
57
|
Định lượng Listeria monocytogenes
|
Thực phẩm
|
ISO 11290-2: 2004
|
Cấy trang/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
58
|
Định tính Campylobater spp.
|
Thực phẩm
|
ISO 10272-1: 2006
|
Định tính
|
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
|
X
|
X
|
4
|
59
|
Định lượng Campylobacter spp.
|
Thực phẩm
|
ISO 10272-2: 2006
|
Cấy trang/ định lượng
|
10 CFU/g
|
X
|
X
|
2
|
60
|
Phân tích virus đốm trắng WSSV
|
Tôm giống và sản phẩm tôm thịt
|
Phương pháp thử nội bộ 06.2CL5/ST 2.1 và 06.2CL5/ST 2.2 (PCR)
|
PCR/ sinh học phân tử
|
10 copies
|
X
|
X
|
2
|
61
|
Phân tích virus đầu vàng YHV/GAV
|
Tôm giống và sản phẩm tôm thịt
|
Phương pháp thử nội bộ 06.2CL5/ST 2.3
|
PCR/ sinh học phân tử
|
20 copies
|
X
|
X
|
2
|
62
|
Phân tích virus hoại tử vỏ dưới và cơ quan tạo máu IHHNV
|
Tôm giống và sản phẩm tôm thịt
|
Phương pháp thử nội bộ 6.2CL5/ST 2.5 và 6.2CL5/ST 2.6 (PCR)
|
PCR/ sinh học phân tử
|
100 copies
|
X
|
X
|
2
|
63
|
Phân tích virus hội chứng Taura (TSV)
|
Tôm giống và sản phẩm tôm thịt
|
Phương pháp thử nội bộ 6.2CL5/ST 2.4 và 6.2CL5/ST 2.6 (PCR)
|
PCR/ sinh học phân tử
|
10 copies
|
/
|
X
|
2
|