TT
|
Tên chỉ tiêu
|
Nền mẫu phân tích
|
Phương pháp phân tích/tài liệu tham chiếu gốc
|
Kỹ thuật/ Thiết bị phân tích
|
Giới hạn phân tích (LOD/LOQ)
|
Đã được công nhận ISO/IEC 17025
|
Đã được các CQTQ chỉ định
|
Thời gian trả kết quả
|
Đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu
|
A
|
Hóa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp trọng lượng.
Determination of Moisture Gravimetric method.
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
NAF 001/10
NMKL 23 : 1991
|
Trọng lượng
|
|
x
|
x
|
3
|
|
2.
|
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp trọng lượng.
Determination of Ash
Gravimetric method.
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
NAF 002/10
NMKL 173 : 2005
|
Trọng lượng
|
|
x
|
x
|
3
|
|
3.
|
Xác định hàm lượng muối Clorua
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of Chloride salt Titrimetric method.
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
NMKL 89, 1986
|
Chuẩn độ
|
|
x
|
x
|
4
|
|
4.
|
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp trắc quang.
Determination of the total Phosphorus
Photometric method.
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
NMKL .57.2nd, 1994
|
Trắc quang (UV- VIS)
|
|
x
|
x
|
4
|
|
5.
|
Xác định hàm lượng Protein tổng Phương pháp Kjeldahl.
Determination of total Protein by Kjeldahl method.
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
NMKL 6, 2003
|
Kjeldahl
|
|
x
|
x
|
4
|
|
6.
|
Xác định hàm lượng Tetracyclins(TC, OTC, CTC, DC)
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC-FLD).
Determination of Tetracyclins (TC, OTC, CTC, DC)
High performance liquid chromatography (HPLC).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.55
Ref.AOAC995.09
|
HPLC-FLD
|
TC/OTC:10mg/kg
CTC/DC:20mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
7.
|
Xác định hàm lượng Fluoroquinolone
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Fluoroquinolone
Liquid chromatography - Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 -CL4/ST 3.83
Ref. J.AOAC Vol.18, No.2, 2010, Pages 87-97
|
LC-MS/MS
|
0,5mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
8.
|
Xác định hàm lượng Tetracyclins(TC, OTC, CTC, DC)
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Tetracyclins(TC, OTC, CTC, DC)
Liquid chromatography – Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.90
|
LC-MS/MS
|
TC, OTC, DC:1mg/kg
CTC: 2mg/kg
|
x
|
x
|
3
|
|
9.
|
Xác định hàm lượng Aflatoxin(B1, B2, G1, G2)
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) by High performance liquid chromatography (HPLC).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.85
Ref: AOAC 993.17; AOAC 972.26
|
HPLC
|
0,2mg/kg
|
x
|
x
|
3
|
|
10.
|
Xác định hàm lượng Aflatoxins(G1, B1, G2, B2)
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Aflatoxins (G1, B1, G2, B2) by Liquid chromatography – Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.91
Ref: AOAC 993.17; AOAC 972.26
|
LC-MS/MS
|
1,0mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
11.
|
Xác định hàm lượng Spiramycin & Tylosin.
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Spiramycin & Tylosin
Liquid chromatography - Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.82
Ref. Method of Wakopak Wakosil & Analytical Chimica Acta 473 (2002) 167-175
|
LC-MS/MS
|
40mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
12.
|
Xác định hàm lượng Sulfonamides & Trimethoprime
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC-PDA).
Determination of Sulfonamides&Trimethoprime
High performance liquid chromatography (HPLC).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.62
Ref.ScienceDirect - Journal of Chromatography A 898 (2000) 95-102
|
HPLC-PDA
|
30mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
13.
|
Xác định hàm lượng Sulfonamide & Trimethoprime
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Sulfonamide&Trimethoprime
Liquid chromatography – Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.89
Ref.ScienceDirect - Journal of Chromatography A 898 (2000) 95-102
|
LC-MS/MS
|
20mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
14.
|
Xác định hàm lượng Flofenicol
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Flofenicol by
Liquid chromatography - Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.84
Ref.USDA, CLG-FLOR1.02
|
LC-MS/MS
|
0,1mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
15.
|
Xác định hàm lượng Clenbuterol, Salbutamol & Cractopamine
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of clenbuterol, salbutamol and cractopamine
Liquid chromatography – Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.103
Ref. Method of Agilent manufactore5990-8788EN
|
LC-MS/MS
|
0.2mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
16.
|
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
SOP standard NAF 047/11
Ref. NMKL 131-1989
|
|
/
|
x
|
x
|
4
|
|
17.
|
Xác định hàm lượng Ethoxyquin.
Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ-khối phổ (LC-MS/MS)
Determination of Ethoxyquin residue by Liquid chromatography – Mass spectrometer detector (LC-MS/MS)
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.112
Ref. Analytical Chemistry 68 (p. 1-93), 1996; AOAC Official method 996.13
|
LC-MS/MS
|
5.0mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
18.
|
Xác định hàm lượng Melamine.
Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ-khối phổ (LC-MS/MS)
Determination of Melamine residue
Liquid chromatography – Mass spectrometer detector (LC-MS/MS)
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST 3.98
Ref. FDA – LIB No4421-4422 10/2008
|
LC-MS/MS
|
50mg/kg (food)
0.5 mg/kg (feed)
|
x
|
x
|
4
|
|
19.
|
Xác định hàm lượng Dapson.
Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ-khối phổ (LC-MS/MS)
Determination of Dapson residue by Liquid chromatography – Mass spectrometer detector (LC-MS/MS)
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Thức ăn chăn nuôi
|
05.2 - CL4/ST3.74
Ref. InterScience volume 16, issue 3, papes 203-208
|
LC-MS/MS
|
0.1mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
20.
|
Xác định hàm lượng Sulfit
Phương pháp trắc quang.
Determination of Sulfite
Photometric method.
|
Sản phẩm thủy sản, thịt, trái cây, thức ăn chăn nuôi
Fishery products, meat, fruits, feed
|
NMKL 132, 1989
|
Trắc quang
|
10 mg/kg
|
x
|
x
|
4
|
|
21.
|
Xác định hàm lượng Domoic acid (ASP)
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC UV/VIS).
Determination of Domoic acid (ASP)
High performance liquid chromatography (HPLC) method.
|
Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Shellfish
|
05.2 - CL4/ST 3.53
Ref. SOP Ver1, June 2008 EU-RL-MB & SOP standard no.
NAF033/10
|
HPLC UV/ VIS
|
0,2 mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
22.
|
Xác định hàm lượng độc tố PSP
Phép Thử sinh hoá trên chuột.
Determination of Paralytic Shellfish Poison (PSP) by rat bioassay.
|
Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Shellfish
|
05.2 - CL4/ST 3.76
(Ref. AOAC 959.08 & SOP Ver.1, March 2014, EU-RL-MB
|
Phép Thử sinh hoá trên chuột.
|
/
|
X
|
X
|
4
|
|
23.
|
Xác định hàm lượng Malachite Green, Leuco-Malachite, Crystal violet & Leucocrystal violet
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ LC-MS/MS.
Determination of Malachite Green, Leuco-Malachite, Crystal violet and Leucocrystal violetby Liquid chromatography - Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản và Thức ăn chăn nuôi
Fishery products and feed
|
05.2 - CL4/ST 3.71
(LC-MS/MS)
Ref. J.AOAC Vol.88, No.5, 2005
|
LC-MS/MS
|
Thủy sản/fishery products:
0,5mg/kg
Thức ăn/feed: 5mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
24.
|
Xác định hàm lượng Protein không tiêu hóa tổng
Phương pháp Pepsin.
Determination of undigested Protein
Pepsin method.
|
Thức ăn chăn nuôi
Feed
|
AOAC 971.09
|
Pepsin
|
/
|
X
|
X
|
4
|
|
25.
|
Định tính boric acid
Semi quantitative boric acid
|
Sản phẩm thủy sản
Fishery products
|
AOAC 959.09
|
So màu
|
0,02 %
|
X
|
X
|
4
|
|
26.
|
Xác định hàm lượngNitơ bay hơi
Phương pháp chưng cất.
Determination of the Volatile Nitrogenous Bases (TVB-N)
Distillation method.
|
Sản phẩm thủy sản
Fishery products
|
ChapterIIIEUROPEAN commission decision2074/2005(05/12/2005)
|
Chưng cất
|
|
X
|
X
|
4
|
|
27.
|
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac (NH3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen ammoniac by titrimetric method
|
Sản phẩm thủy sản
Fishery products
|
TCVN 3706-90
|
Chuẩn độ
|
|
X
|
X
|
4
|
|
28.
|
Xác định hàm lượng axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid by Titrimetric method
|
Sản phẩm thủy sản
Fishery products
|
TCVN 3702:1990
|
Chuẩn độ
|
/
|
X
|
X
|
4
|
|
29.
|
Xác định hàm lượng Urê
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC-FLD).
Determination of Urea
High performance liquid chromatography (HPLC).
|
Sản phẩm thủy sản
Fishery products
|
05.2 - CL4/ST 3.97
Ref. TCVN 8025:2009 &
Science Direct Journal of Chromatography A 1161 (2007) 207-213
|
HPLC-FLD
|
10 mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
30.
|
Xác định hàm lượng Histamin
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
Determination of Histamin
High performance liquid chromatography (HPLC) method.
|
Sản phẩm thủy sản
Fishery products
|
05.2 - CL4/ST 3.52
Ref. AOAC 977.13 &SOP standard no. NAF050/12
|
HPLC
|
1 mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
31.
|
Xác định hàm lượng Malachite Green
Kiểm sàng lọc - ELISA.
Determination of total malachite green
Screening test - ELISA.
|
Sản phẩm thủy sản
Fishery products
|
05.2 - CL4/ST 3.87
Bioo Scientific testkit
|
ELISA
|
1,0mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
32.
|
Xác định hàm lượng Praziquantel
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Praziquantel by Liquid chromatography – Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản
Fishery products
|
05.2 - CL4/ST 3.102
Ref:Journal of Bioanalysis and Biomedicine, Vol.2, Issue 5, 096-099 (2010)
|
LC-MS/MS
|
5,0mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
33.
|
Xác định hàm lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofurans(AOZ, AMOZ, SEM, AHD)
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Nitrofurans metabolite (AOZ, AMOZ, SEM, AHD) by Liquid chromatography - Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Fishery products, Meat
|
05.2 - CL4/ST 3.68
Ref. US FDA/CFSAN 1906-2006
|
LC-MS/MS
|
0,5mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
34.
|
Xác định hàm lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ)
Kiểm sàng lọc - ELISA
Determination of Nitrofurans metabbolite (AOZ, AMOZ)
Screening test - ELISA
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Fishery products, Meat
|
05.2 - CL4/ST 3.94
Ref. Method of Bioo Scientific testkit
|
ELISA
|
0,5mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
35.
|
Xác định hàm lượng Trichlorfon và Dichlorvos
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Trichlorfon and Dichlorvos
Liquid chromatography - Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Fishery products, Meat
|
05.2 - CL4/ST 3.78
Ref. Method of Bayer AG
|
LC-MS/MS
|
Trichlorfon: 5,0mg/kg
Dichlorvos: 15,0mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
36.
|
Xác định hàm lượng Diethylstibestrol (DES) & Methyltestosterone (MT)
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Diethylstibestrol Methyltestosterone by Liquid chromatography - Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Fishery products, Meat
|
05.2 - CL4/ST 3.79
Ref. Method of R-Biopharm AG &Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280
|
LC-MS/MS
|
0,5mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
37.
|
Xác định hàm lượng Trifluraline
Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS).
Determination of Trifluraline by Gas chromatography – Mass spectrometer detector (GC-MS).
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Fishery products, Meat
|
AOAC 2007.01
|
GC-MS
|
0,8mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
38.
|
Phân tích định tính tạp chất Agar
Quanlitative analysis of Agar
|
Sản phẩm thủy sản, Thịt,
Fishery products, Meat
|
SOP standard NAF 019/10
Ref. AOAC 945.57
|
Cảm quan – Hóa học
|
0,2 %
|
X
|
X
|
4
|
|
39.
|
Xác định hàm lượng Chloramphenicol
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of Chloramphenicol byLiquid chromatography – Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Sản phẩm thủy sản, thịt, thức ăn chăn nuôi, nước sản xuất và nuôi trồng thủy sản
Fishery products, meat, feed and Aquaculture water
|
05.2 - CL4/ST 3.67
Ref. DFS/ORA/FDA LIB No.4306 &Analytica Chimica Acta 483 (2003),
125 – 135
|
LC-MS/MS
|
0,1mg/kg
Nước /Water: 0,02mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
40.
|
Xác định hàm lượng Chloramphenicol
Kiểm sàng lọc - ELISA
Determination of Chloramphenicol
Screening test - ELISA
|
Sản phẩm thủy sản, thịt, thức ăn chăn nuôi, nước sản xuất và nuôi trồng thủy sản
Fishery products, meat, feed and Aquaculture water
|
05.2 - CL4/ST 3.93
Ref. Method of TABP test kit
|
ELISA
|
0,2mg/kg
Thức ăn chăn nuôi/feed:30mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
41.
|
Xác định hàm lượng Chloramphenicol & Furazolidone
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC-PDA).
Determination of Chloramphenicol and Furazolidone
High performance liquid chromatography (HPLC).
|
Thuốc, thức ăn thủy sản, nước sản xuất và nuôi trồng thủy sản
Aquaculture drugs, feed and water
|
05.2 - CL4/ST 3.66
Ref. ISO 13493 (1998)
|
HPLC-PDA
|
100mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
42.
|
Xác định hoạt độ dư lượng phóng xạ phát tia gamma (Cs-134; Cs-137; I-131, K-40, U-238, Th-232…).
Phương pháp phổ kế gamma đầu dò bán dẫn siêu tinh khiết HPGe
Determination of gamma radiation residue by HPGe detetor
|
Thủy sản, thịt, rau quả, ngũ cốc
Food (fishery products, meat, vegetable, cereal products)
|
05.2 - CL4/ST 3.105
(HPGe - Genie 2000)
Ref. AOAC 996.05 & Genie 2000
|
HPG
|
U-138, Th-232: 3 Bq/kg
Đồng vị khác/for each other compound
1 Bq/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
43.
|
Xác định hàm lượng kim loại nặng Pb, Cd, Hg, As, Cr, Mn, Fe, Co, Ni, Cu, Zn, Se, Sr, Ba, Sn
Phương pháp ICP/MS
Determination of heavy metal (Pb, Cd, Hg, As, Cr, Mn, Fe, Co, Ni, Cu, Zn, Se, Sr, Ba, Sn) by Introduction couple flasma – Mass spectrometer detector ICP/MS.
|
Thủy sản, thịt, ngũ cốc, rau quả tươi sống, thức ăn chăn nuôi, và nước
Fishery products, meat, cereals, vegetable, feed and water
|
05.2 - CL4/ST 3.106
Ref. AOAC 999.10
|
ICP/MS
|
Nước/Water:
0,1mg/L
Đối tượng khác/Other:
5,0mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
44.
|
Xác định hàm lượng caffein
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò UV/VIS
Determination of caffeine
High-performance liquid chromatography detector UV / VIS .
|
Cà-phê, sản phẩm cà-phê
Coffee and coffee products.
|
TCVN 6603:2000
(ISO 10095:1992)
|
HPLC UV/VIS
|
|
X
|
X
|
4
|
|
45.
|
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật 11 chất (Abamectin; Carbendazim; Benomyl; Carboxin; Cymoxanyl; Cyromazine; Dinotefuran: Imidaclopid; Indoxacard; Metalaxyl; Thiamethoxam)
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ/khối phổ (LC-MS/MS).
Determination of pesticide residue by Liquid chromatography – Mass spectrometer detector (LC-MS/MS).
|
Rau quả tươi sống và nước tưới cây trồng
Vegetables, Fruit and agricultural Water
|
AOAC 2007.01
2012
|
LC-MS/MS
|
Abamectin
10mg/kg
Carbendazim/Benomyl 10mg/kg Carboxin
6mg/kg
Cymoxanyl
20mg/kg
Cyromazine
10mg/kg
Dinotefuran
4mg/kg
Imidaclopid
5mg/kg
Indoxacard
30mg/kg
Metalaxyl
1mg/kg
Thiamethoxam 10mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
46.
|
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật 4 chất:Chlorothanil; Cypermethrin; Fipronil; DDT
Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS).
Determination of pesticide residue : Chlorothanil; Cypermethrin; Fipronil; DDT
Gas chromatography – Mass spectrometer detector (GC-MS).
|
Rau quả tươi sống và nước tưới cây trồng
Vegetables, Fruit and agricultural Water
|
AOAC 2007.01
2012
|
GC-MS
|
2mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
47.
|
Xác định hàm lượng Nitrate, Nitrite
Phương pháp sắc ký lỏng (HPLC)
Determination of Nitrate and nitrite by High performance liquid chromatography (HPLC-PDA).
|
Thủy sản, thịt, rau quả tươi sống, thức ăn chăn nuôi và nước
Fishery products, meat, vegetable, feed and water
|
TCVN 7814:2007 (EN 12014-2:1997)
|
HPLC
|
10 mg/kg (Nitrate)
15 mg/kg (Nitrite)
|
X
|
X
|
4
|
|
48.
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit hydrochloride
Determination of ash insolubility axit hydrochloride
|
Thực phẩm có nguồn gốc thực vật & Thức ăn chăn nuôi.
Plantfood & feed
|
SOP standard NAF 003/10
Ref. TCVN 5484:2002 (ISO 930:1997)
|
Trọng lượng
|
/
|
X
|
X
|
4
|
|
49.
|
Phát hiện nhanh tạp chất Agar
Rapid detection method of Agar
|
Tôm nguyên liệu
Raw material shrimp
|
SOP standard NAF 018/10
|
Cảm quan, hóa học
|
0,1 %
|
X
|
X
|
4
|
|
50.
|
Phát hiện nhanh tạp chất tinh bột và polyvinyl alcohol (PVA)
Rapid detection method of starch and polyvinyl alcolhol (PVA) impurities
|
Tôm nguyên liệu
Raw material shrimp
|
SOP standard NAF 020/10
|
-
|
0,03 %
|
X
|
X
|
4
|
|
51.
|
Phát hiện nhanh tạp chất carboxy methyl cellulose (CMC)
Rapid detection method of carboxy methyl cellulose (CMC)
|
Tôm nguyên liệu
Raw material shrimp
|
SOP standard NAF 040/10
|
-
|
0,2 %
|
X
|
X
|
4
|
|
52.
|
Xác định độ pH
Determination of pH value
|
Thực phẩm
Food
|
AOAC 981.12:2007
|
-
|
2~12
|
X
|
X
|
4
|
|
53.
|
Than bùn
Peat
|
AOAC 973.04:2007
|
-
|
X
|
X
|
4
|
|
54.
|
Nước
Water
|
AOAC 973.41:2007
|
-
|
X
|
X
|
4
|
|
55.
|
Đất hữu cơ
Organic soil
|
AOAC 994.18:2007
|
-
|
X
|
X
|
4
|
|
56.
|
Xác định hàm lượng Aflatoxin
(B1, B2, G1, G2)
Phương pháp HPLC-FLD & LC-MS/MS.
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
HPLC & LC-MS/MS method
|
Ngũ cốc, rau quả, Thức ăn chăn nuôi
Cereals, vegetable,
feed
|
SOP standard NAF 071/14
Ref. SOP standard of JAPAN
|
HPLC-FLD và LC-MS/MS
|
HPLC-FLD:0.5mg/kg
LC-MS/MS: 1.0mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
57.
|
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật 71 chất (Multi Pes I)
Phương pháp LC/MS/MS và GC/MS/MS
Determination multi-residue pesticides (71 compounds)
Liquid chromatography – Mass spectrometer detectorLC-MS/MS & Gas chromatography – Mass spectrometer detectorGC-MS/MS
|
Ngũ cốc, rau quả tươi sống
Cereals, vegetable
|
SOP standard NAF 052/13
Ref. SOP standard of JAPAN
|
LC/MS/MS vả GC/MS/MS
|
từng chất/each compound:
3.0mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
58.
|
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật 39 chất (Multi Pes II)
Phương pháp LC/MS/MS và GC/MS/MS
Determination multi-residue pesticides (39 compounds)
Liquid chromatography – Mass spectrometer detectorLC-MS/MS & Gas chromatography – Mass spectrometer detectorGC-MS/MS
|
Ngũ cốc, rau quả tươi sống
Cereals, vegetable
|
SOP standard NAF 087/14
Ref. SOP standard of JAPAN
|
LC/MS/MS và GC/MS/MS
|
từng chất/each compound:
3.0mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
59.
|
Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc Clor hữu cơ 19 chất (HCB, Aldrin, alpha-BHC, beta-BHC, delta-BHC, gamma-BHC, alpha-Chlordane, gamma-Chlordane, 4.4’-DDE, 4,4’-DDT,Dieldrin, Endosulfan I, Endosulfan II, Endosulfan sulfate, Endrin, Endrin aldehyde, Endrin ketone, Heptachlor, Heptachlor epoxide)
Phương pháp sắc ký khí (GC-).Determination of Chlorinated pesticide (19 compounds) by Gas chromatography (GC-ECD).
|
Thủy sản, thịt, ngũ cốc, rau quả tươi sống, thức ăn chăn nuôi và nước
Fishery products, meat, cereals, vegetable, feed and water
|
SOP standard NAF053/13
Ref. AOAC 2007.01
|
GC-
|
từng chất/each compound:
2.0mg/kg
|
X
|
X
|
4
|
|
B
|
Sinh học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí trong thực phẩm bằng phương pháp đếm khuẩn lạc.
Horizontal method for the enumeration of microorganisms: Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 4833-1:2013
NMKL 86: 2013
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
4
|
|
2.
|
Định lượngColiforms
Determination ofColiforms
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
NMKL 44: 2004
ISO 4832:2006
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
3
|
|
3.
|
Định tínhColiforms
Detection ofColiforms
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 4831:2006
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected or Not detected in 1g (or 10g)
|
x
|
x
|
4
|
|
4.
|
Định lượngColiformchịu nhiệt, F.coliforms,E. colitrong thủy sản bằng phương pháp MPN
Coliform bacteria, thermotolerant coliform bacteria and E. coli, two MPN methods for Fresh and Frozen Seafood.
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
NMKL 96: 2009
|
Nuôi cấy
|
MPN/g
|
x
|
x
|
3
|
|
5.
|
Định lượngE. coli Determination of E. coli
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 16649-2:2001
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
4
|
|
6.
|
Định lượngColiformchịu nhiệt, F. coliforms,E. coli
Determination of thermotolerant Coliforms, fecal coliforms and E. coli
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
NMKL 125: 2005
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
3
|
|
7.
|
Định lượngE.colibằng phương pháp MPN
Determination of E. coli by MPN method
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 7251:2005
ISO 16649-3:2005
|
Nuôi cấy
|
MPN/g hoặc/or
MPN/100g
|
x
|
x
|
4
|
|
8.
|
Định tínhE.coli
Detection of E. coli
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 7251:2005
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected or Not detected in 1g
|
x
|
x
|
4
|
|
9.
|
Định lượngStaphylococcus aureus
Determination ofS. aureus
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
NMKL 66: 2009
ISO 6888-1: 1999
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
4
|
|
10.
|
Định tínhSalmonellaspp.
Detection of Salmonella spp
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
NMKL 71:1999
ISO 6579:2002
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected
or Not detected in 25g
|
x
|
x
|
5
|
|
11.
|
Định tínhVibrio cholera
Detection of Vibrio cholerae
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
FDA – 2004
ISO 21872-1:2007
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected
or Not detected in 25g
|
x
|
x
|
5
|
|
12.
|
Định tínhVibrio parahaemolyticus
DetectionofVibrio parahaemolyticus
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
FDA – 2004
ISO 21872-1:2007
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected
or Not detected in 25g
|
x
|
x
|
5
|
|
13.
|
Định tínhListeria monocytogenes
Detection ofListeria monocytogenes
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 11290 -1: 2004
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected
or Not detected in 25g
|
x
|
x
|
5
|
|
14.
|
Định lượngListeria monocytogenes
Determination of Listeria monocytogenes
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 11290 -2: 2004
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
3
|
|
15.
|
Định lượng Nấm men, nấm mốc
Determination of mould and yeast
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
NMKL 98: 2005
ISO 21527-2:2008
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
5
|
|
16.
|
Định lượngEnterobacteriaceae
Determination ofEnterobacteriaceae
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
NMKL 144: 2005
ISO 21528-2:2004
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
3
|
|
17.
|
Định tínhShigellaspp.
Detection ofShigellaspp.
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 21567:2004
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected or Not detected in 25g
|
x
|
x
|
4
|
|
18.
|
Định lượngBacillus cereus
Determination of Bacillus cereus
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 7932:2004
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
4
|
|
19.
|
Định tínhClostridia
Detection Clostridia
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
04.2CL/ST 3.39 In-house method
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected or Not detected/g
|
x
|
x
|
3
|
|
20.
|
Định lượngClostriaDetermination of Clostridia
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
NMKL 56:2008
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
3
|
|
21.
|
Định tínhCampylobacterDetection Campylobacter
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 10272-1:2006
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected or Not detected in 25g
|
x
|
x
|
6
|
|
22.
|
Định lượngClostridium perfringens
Determination ofClostridium perfringens
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 7937:2004
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
4
|
|
23.
|
Định lượng vi khuẩn khử sulfite
Determination ofsulfite-reducing bacteria
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 15213:2003
|
Nuôi cấy
|
CFU/g
|
x
|
x
|
2
|
|
24.
|
Định tínhvà Định lượngStaphylococcicoagulase dương tính bằng kỹ thuật MPN cho số đếm nhỏ
Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species): Detection and MPN technique for low numbers
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
ISO 6888-3:2003
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected or Not detected in 1g
MPN/g
|
x
|
x
|
5
|
|
25.
|
Phát hiệnVibrio choleraeO1 và O139 bằng kỹ thuật PCRDetection ofVibrio choleraeO1, O139 by PCR technique
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
04.2CL/ST 3.49
|
PCR
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /25g
Detected or Not detected in 25g
(LOD: 8cfu/25g)
|
x
|
x
|
5
|
|
26.
|
Phát hiệnE. coliO157 bằng kỹ thuật PCR
Detection of E.coli O157 by PCRtechnique
|
Thực phẩm (Thủy sản, thịt, rau)/
Food (Fishery, meat, vegetabale)
|
04.2CL/ST 3.50
|
PCR
|
Phát hiện hoặc không phát hiện / 25g
Detected or Not detected in 25g
(LOD: 5cfu/25g)
|
x
|
x
|
5
|
|
27.
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 220C và 370C
Determination of total plate count at 22oC and 37oC
|
Nước sinh hoạt, nước dung cho sản xuất
Domestic water, production water
|
ISO 6222: 1999
|
Nuôi cấy
|
CFU/ml
|
x
|
x
|
4
|
|
28.
|
Đinh lượng tổng sốColiforms, F.coliforms, E.coli
Determination of coliforms, F. coliforms and E. coli
|
Nước sinh hoạt, nước dung cho sản xuất
Domestic water, production water
|
ISO 9308-1:2014
|
Nuôi cấy
|
CFU/100ml
|
x
|
x
|
3
|
|
29.
|
Tổng số liên cầu khuẩn phân (Enterococci)
Determination of Enterococci
|
Nước sinh hoạt, nước dung cho sản xuất
Domestic water, production water
|
ISO 7899-2:2000
|
Nuôi cấy
|
CFU/100ml
|
x
|
x
|
3
|
|
30.
|
Định lượngClostridium perfringens
Determination ofClostridium perfringens
|
Nước sinh hoạt, nước dung cho sản xuất
Domestic water, production water
|
04.2CL/ST 3.19 In-house method
|
Nuôi cấy
|
CFU/100ml
|
x
|
x
|
3
|
|
31.
|
Định lượngPseudomonas aeruginosa
Determination ofPseudomonas aeruginosa
|
Nước sinh hoạt, nước dung cho sản xuất
Domestic water, production water
|
ISO 16266: 2006
|
Nuôi cấy
|
CFU/100ml
|
x
|
x
|
3
|
|
32.
|
Định tínhE.coliO157
Detection of E.coli O157
|
Thủy sản/Fishery
|
ISO 16654:2001
|
Nuôi cấy
|
Phát hiện hoặc không phát hiện /Detected or Not detected in 25g
|
x
|
x
|
4
|
|
33.
|
Phát hiệnNorovirustrong nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Detection of Norovirus in bivalve molluscan
|
Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Bivalve molluscan
|
04.2-CL4/ST 3.51
|
PCR
|
Định tính
(50 copies)
|
x
|
x
|
5
|
|
34.
|
Phát hiện và định lượng một số loài tảo độc chiDinophysis spp
Method for qualitative detection and quantification toxic algaes inDinophysis spp
|
Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Water on bivalve molluscan cultivated area
|
04.2-CL4/ST 3.52
|
Đếm tế bào
|
Tế bào/lít
(Cell/Litre)
|
x
|
x
|
4
|
|
35.
|
Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinhDSP (Protoperidiniumspp.và Protoceratium reticulatum)
Method for qualitative detection and quantification DSP-producing algae (Protoperidinium spp. and Protoceratium reticulatum)
|
Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Water on bivalve molluscan cultivated area
|
04.2-CL4/ST 3.55
|
Đếm tế bào
|
Tế bào/lít
(Cell/Litre)
|
x
|
x
|
5
|
|
36.
|
Phát hiện và định lượng tảo sinh độctố ASP (Pseudo-nitzschia spp)
Method for qualitative detection and quantification ASP-producing algae in Pseudo-nitzschia spp
|
Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Water on bivalve molluscan cultivated area
|
04.2-CL4/ST 3.58
|
Đếm tế bào
|
Tế bào/lít
(Cell/Litre)
|
x
|
x
|
4
|
|
37.
|
Phát hiện và định lượng mộ số loài tảo độc chiChattonella
|
Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Water on bivalve molluscan cultivated area
|
04.2-CL4/ST 3.53
|
Đếm tế bào
|
Tế bào/lít
(Cell/Litre)
|
|
|
4
|
|
38.
|
Phát hiện và định lượng một số loài tảo độc chiProrocentrum
|
Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Water on bivalve molluscan cultivated area
|
04.2-CL4/ST 3.54
|
Đếm tế bào
|
Tế bào/lít
(Cell/Litre)
|
|
|
4
|
|
39.
|
Xác định tổng sinh khối tảo
|
Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Water on bivalve molluscan cultivated area
|
04.2-CL4/ST 3.56
|
Đếm tế bào
|
Tế bào/lít
(Cell/Litre)
|
|
|
4
|
|
40.
|
Phát hiện và định lượng một số loài tào sinh PSP thuộc chiAlexandriumspp
|
Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Water on bivalve molluscan cultivated area
|
04.2-CL4/ST 3.57
|
Đếm tế bào
|
Tế bào/lít
(Cell/Litre)
|
|
|
4
|
|
41.
|
Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV)
|
Thủy sản
|
IQTM 2000-WSSV
|
PCR
|
Định tính (20 copies)
|
|
|
4
|
|
42.
|
Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV)
|
Thủy sản
|
IQTM 2000-YHV
|
PCR
|
Định tính (20 copies)
|
|
|
4
|
|
43.
|
Định tínhClostridium botulinum
|
Thực phẩm
|
AOAC 977.26 final action 1979 – AOAC official methods of analysis 2010
|
Nuôi cấy
|
Định tính
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|